Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足糸
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
糸 いと し
sợi chỉ; sợi; chuỗi
毛糸/レース糸 けいと/レースいと
sợi len/ sợi ren
足 そく あし
cẳng
糸/テグス/ワイヤー/ゴム糸 いと/テグス/ワイヤー/ゴムいと
sợi chỉ/cây dây/ dây/ sợi cao su
カシミア糸 カシミアいと
khăn san nói chuyện
糸屋 いとや
yarn seller
糸倉 いとぐら
pegbox (of a shamisen, etc.)