Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
跳び箱 とびばこ
(thể dục,thể thao) ngựa gỗ
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
跳び跳ねる とびはねる
nhảy nhót (chim)
箱 はこ ハコ
hòm
箱
hộp
跳人 はねと
vũ công biểu diễn trong lễ hội Nebuta
跳鯊 とびはぜ トビハゼ
Periophthalmus modestus (một loài cá thòi lòi )
跳弾 ちょうだん
đạn nảy