身を守る
みをまもる「THÂN THỦ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Để bảo vệ chính mình

Bảng chia động từ của 身を守る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身を守る/みをまもるる |
Quá khứ (た) | 身を守った |
Phủ định (未然) | 身を守らない |
Lịch sự (丁寧) | 身を守ります |
te (て) | 身を守って |
Khả năng (可能) | 身を守れる |
Thụ động (受身) | 身を守られる |
Sai khiến (使役) | 身を守らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身を守られる |
Điều kiện (条件) | 身を守れば |
Mệnh lệnh (命令) | 身を守れ |
Ý chí (意向) | 身を守ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 身を守るな |
身を守る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身を守る
塁を守る るいをまもる
để bảo vệ một pháo đài
操を守る みさおをまもる
giữ gìn sự điều độ, giữ gìn sự trong trắng ( phụ nữ)
格を守る かくをまもる
bảo tồn các quy tắc
言を守る げんをまもる
giữ một có từ
法を守る ほうをまもる
để quan sát pháp luật
身を切る みをきる
Cắt da thịt (cái lạnh, nỗi đau...)
身を誤る みをあやまる
sai lầm, đi sai đường, lạc lối
身を削る みをけずる
rèn luyện bản thân