車用コンバーター
くるまようコンバーター
☆ Danh từ
Bộ chuyển đổi xe ô tô
車用コンバーター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車用コンバーター
車用インバーター/コンバーター くるまようインバーター/コンバーター
chuyển đổi/ biến tần xe hơi.
車用DC/DCコンバーター くるまようDC/DCコンバーター
chuyển đổi dc/dc cho xe hơi.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
コンバーター コンバータ
máy đổi điện; máy chuyển dòng điện.
máy chuyển dòng điện
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
インバーター/コンバーター インバーター/コンバーター
chuyển đổi tần số / biến tần.