Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍用犬 ぐんようけん ぐんよういぬ
(quân sự) chó trận; khuyển binh
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
犬 いぬ
cẩu
軍 ぐん
quân đội; đội quân
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
牝犬 めすいぬ
chó cái.
アイヌ犬 アイヌけん
chó Hokkaido
犬級 いぬきゅう
Giấu chân chó