Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軸継手
カップリング(軸継手) カップリング(じくつぎて)
khớp nối
継手 つぎて
Mối nối,bản lề ,khớp nối
ナックル継手 ナックルつぎて
khớp bản lề
継手ニップル つぎ てニップル
khớp nối dạng có ren hai đầu
タケノコ継手 タケノコつぎて たけのこつぎて
barb fitting, barbed tubing connection
継手エルボ つぎ てエルボ
khớp nối giữa các đường ống hình chữ L
HT継手 HTつぎて
mối nối HT
メカニカル継手 メカニカルつぎて
mối nối cơ khí