Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 辻畑鉄也
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép