逃れ出る
のがれでる「ĐÀO XUẤT」
☆ Động từ nhóm 2
Chạy trốn

Bảng chia động từ của 逃れ出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逃れ出る/のがれでるる |
Quá khứ (た) | 逃れ出た |
Phủ định (未然) | 逃れ出ない |
Lịch sự (丁寧) | 逃れ出ます |
te (て) | 逃れ出て |
Khả năng (可能) | 逃れ出られる |
Thụ động (受身) | 逃れ出られる |
Sai khiến (使役) | 逃れ出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逃れ出られる |
Điều kiện (条件) | 逃れ出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 逃れ出いろ |
Ý chí (意向) | 逃れ出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 逃れ出るな |
逃れ出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逃れ出る
逃れる のがれる
trốn chạy
逃れ のがれ
sự trốn thoát
逃げ出す にげだす
chạy trốn, bỏ trốn
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
逃げ後れる にげおくれる
Chạy trốn không kịp; không kịp trốn thoát.
逃げ隠れる にげかくれる
chạy trốn
逃げ遅れる にげおくれる
Trốn không kịp