Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 造園業
造園 ぞうえん
kiến trúc phong cảnh
造園術 ぞうえんじゅつ
nghệ thuật làm vườn cảnh
製造業 せいぞうぎょう
sản xuất công nghiệp
造船業 ぞうせんぎょう
công nghiệp nghề đóng tàu
醸造業 じょうぞうぎょう
công nghiệp pha chế rượu
酒造業 しゅぞうぎょう
việc làm rượu bia, mẻ rượu bia, sự tích tụ mây đen báo bão
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp