進化速度
しんかそくど「TIẾN HÓA TỐC ĐỘ」
☆ Danh từ
Tốc độ tiến hóa

進化速度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進化速度
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進度 しんど
tiến độ.
速度 そくど
nhịp độ
進化 しんか
sự tiến hoá
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn