Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遊休施設 ゆうきゅうしせつ
những phương tiện không dùng hoặc thiết bị
遊戯 ゆうぎ
trò chơi; trò vui.
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
遊戯的 ゆうぎてき
Ham vui đùa, khôi hài
遊戯場 ゆうぎじょう
địa điểm vui chơi giải trí
性遊戯 せいゆうぎ
giới tính chơi
施設化 しせつか
sự thể chế hoá
リゾート施設 リゾートしせつ
trang thiết bị khu nghỉ dưỡng