過剰人口
かじょうじんこう「QUÁ THẶNG NHÂN KHẨU」
☆ Danh từ
Số dân thặng dư; dân số dư thừa; dân số thặng dư
農村過剰人口
Dân số thặng dư ở nông thôn
大都市
の
過剰人口
Số dân thặng dư ở các thành phố lớn
相対的過剰人口
Dân số thặng dư tương đối

過剰人口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過剰人口
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
過剰 かじょう
sự vượt quá; sự dư thừa; sự dồi dào
過剰虹 かじょうにじ
cầu vồng thừa
過剰利益 かじょうりえき
Lãi vượt.
意識過剰 いしきかじょう
việc để ý đến ánh mắt của xung quanh quá nhiều hay để ý đến việc họ nghĩ gì về mình quá mức
鉄過剰症 てつかじょうしょう
(sự) giảm sắt huyết
過剰融資 かじょうゆうし
cho vay quá mức, cho vay quá mức, tài trợ quá mức
過剰行動 かじょうこうどう
hiếu động thái quá, hoạt động quá mức