達す
たっす「ĐẠT」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Tiếp cận, để đến, thành tựu

Bảng chia động từ của 達す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 達す/たっすす |
Quá khứ (た) | 達した |
Phủ định (未然) | 達さない |
Lịch sự (丁寧) | 達します |
te (て) | 達して |
Khả năng (可能) | 達せる |
Thụ động (受身) | 達される |
Sai khiến (使役) | 達させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 達す |
Điều kiện (条件) | 達せば |
Mệnh lệnh (命令) | 達せ |
Ý chí (意向) | 達そう |
Cấm chỉ(禁止) | 達すな |