遠吠え
とおぼえ「VIỄN PHỆ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hú lên

Bảng chia động từ của 遠吠え
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遠吠えする/とおぼえする |
Quá khứ (た) | 遠吠えした |
Phủ định (未然) | 遠吠えしない |
Lịch sự (丁寧) | 遠吠えします |
te (て) | 遠吠えして |
Khả năng (可能) | 遠吠えできる |
Thụ động (受身) | 遠吠えされる |
Sai khiến (使役) | 遠吠えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遠吠えすられる |
Điều kiện (条件) | 遠吠えすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遠吠えしろ |
Ý chí (意向) | 遠吠えしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遠吠えするな |
遠吠え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠吠え
負け犬の遠吠え まけいぬのとおぼえ
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">thùng rỗng kêu ro</span>
吠え声 ほえごえ
tiếng sủa (chó); tiếng hú; tiếng gầm rống (sư tử)
吠える ほえる
khóc lớn; lớn tiếng gọi; la toáng
吠え面 ほえづら
khuôn mặt đẫm nước mắt
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
吠え付く ほえつく
sủa và đuổi theo
吠え出す ほえだす
sủa lên, gầm lên, gào lên
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.