Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠藤真由
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
写真望遠鏡 しゃしんぼうえんきょう
kính thiên văn chụp ảnh
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
由 よし
lý do; nguyên nhân
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.