Các từ liên quan tới 郡上市自主運行バス
市バス しバス
xe buýt thành phố
夜行バス やこうバス
Xe bus chạy đêm
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
運行 うんこう
sự vận hành; sự chuyển động
自主 じしゅ
sự độc lập tự chủ; sự tự chủ.
運上 うんじょう
mang lên trên; đưa lên trên
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.