Kết quả tra cứu 郵便配達人
Các từ liên quan tới 郵便配達人
郵便配達人
ゆうびんはいたつにん
☆ Danh từ
◆ Bưu tá, người đưa thư, người phát thư
郵便配達人
が
来
るとすぐに、
彼
は
急
いで
郵便物
を
受
け
取
りに
行
く。
Người đưa thư đến lần thứ hai, anh ta lao ra ngoài để lấy thư.
郵便配達人
がまだ
来
ていないのはおかしい。
Thật là buồn cười khi người đưa thư vẫn chưa đến.

Đăng nhập để xem giải thích