Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都会っ子 純情
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
純情 じゅんじょう
thuần tính
都会 とかい
đô hội
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
純情可憐 じゅんじょうかれん
ngây thơ và xinh xắn
都会派 とかいは
chỉ những người thích sống và làm việc tại thành phố
都議会 とぎかい
Hội đồng Tokyo