Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都庁前駅
都庁 とちょう
tòa đô chính
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
都庁舎 とちょうしゃ
tòa thị chính Tokyo
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
駅前 えきまえ
trước ga
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên