醸し出す
かもしだす「NHƯỠNG XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Sinh ra, gây ra, đem lại, mang lại

Bảng chia động từ của 醸し出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 醸し出す/かもしだすす |
Quá khứ (た) | 醸し出した |
Phủ định (未然) | 醸し出さない |
Lịch sự (丁寧) | 醸し出します |
te (て) | 醸し出して |
Khả năng (可能) | 醸し出せる |
Thụ động (受身) | 醸し出される |
Sai khiến (使役) | 醸し出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 醸し出す |
Điều kiện (条件) | 醸し出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 醸し出せ |
Ý chí (意向) | 醸し出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 醸し出すな |
醸し出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 醸し出す
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
醸す かもす
làm lên men; ủ; chế
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
醸成する じょうせい
làm lên men; ủ; chế; tăng cường; tạo ra.
酒を醸す さけをかもす
ủ rượu