醸造酢
じょうぞうす「NHƯỠNG TẠO TẠC」
☆ Danh từ
Giấm (làm ra từ quá trình lên men)

醸造酢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 醸造酢
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
醸造 じょうぞう
việc làm rượu bia, mẻ rượu bia, sự tích tụ mây đen báo bão
醸造家 じょうぞうか
người ủ rượu bia
醸造アルコール じょうぞうアルコール
rượu chưng cất, rượu ủ
醸造所 じょうぞうしょ じょうぞうじょ
nơi ủ rượu; nơi ủ bia; nơi ủ rượu bia.
醸造学 じょうぞうがく
khoa nghiên cứu sự lên men
醸造酒 じょうぞうしゅ
rượu chưng cất; rượu nấu
醸造業 じょうぞうぎょう
công nghiệp pha chế rượu