金属タンパク質
きんぞくタンパクしつ
Kim loại protein
金属タンパク質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金属タンパク質
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
タンパク質 たんぱくしつ
chất đạm
エナメル質タンパク質 エナメルしつタンパクしつ
protein men răng
タンパク質アイソフォーム タンパクしつアイソフォーム
isoform của protein
タンパク質サブユニット タンパクしつサブユニット
tiểu đơn vị protein
タンパク質フットプリント タンパクしつフットプリント
dấu chân protein