Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄ヲタ少女
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
ヲタ オタ
nerd, geek, enthusiast
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
ヲタ車 ヲタしゃ
otaku car (painted with anime characters, loaded with figures and stuffed dolls, etc.)
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.