Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍋蓋 なべぶた
vung xoong; vung nồi; nắp xoong; nắp nồi.
鍋の蓋 なべのふた
vung nồi.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
抜山蓋世 ばつざんがいせい
great strength and energy (of a mighty hero), Herculean strength and vitality
割れ鍋に綴じ蓋 われなべにとじぶた
nồi nào úp vung đó
鍋 なべ
chõ
蓋 ふた がい フタ
cái nắp nồi