Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直長 ちょくちょう
shift supervisor
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
船長報告 せんちょうほうこく
báo cáo hải sự.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.