Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長坂秀佳
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
坂 さか
cái dốc
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng
俊秀 しゅんしゅう
tài trí; người tài trí
赤秀 あこう アコウ
cây sộp