Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長谷川稀世
稀世 きせい
hiếm có
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
長谷川式認知症スケール はせがわしきにんちしょースケール
thang điểm sa sút trí tuệ hasegawa
稀 まれ
hiếm có; ít có
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.