Các từ liên quan tới 関あじ・関さば最中
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
台中関係 たいちゅうかんけい
mối quan hệ giữa trung quốc và đài loan
最大関税率 さいだいかんぜいりつ
suất thuế tối đa.
関 せき ぜき
cổng; ba-ri-e
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên