Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
関空 かんくう
quốc tế kansai mới sân bay
円関数 えんかんすう
hàm lượng giác
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông