Các từ liên quan tới 阪急三番街高速バスターミナル
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
バスターミナル バス・ターミナル
bus terminal
急速 きゅうそく
cấp tốc; nhanh chóng; nhanh; tốc độ cao; mạnh
速急 そっきゅう
đột nhiên
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
三番 さんばん
thứ ba (vị trí thứ ba, cái thứ ba,...)