除圧
のぞきあつ「TRỪ ÁP」
Giảm áp lực
右肩を除圧するようにして下さい。
Giảm áp lực xuống vai phải

除圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 除圧
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
除除 じょじょ
dần.
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
除所 じょじょ
dần dà.
除塩 じょえん
sự loại bỏ muối