Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陳琳
琳派 りんぱ
Rimpa school (of painting, 17th-early 20th century)
陳謝 ちんしゃ
lời xin lỗi
陳皮 ちんぴ
vỏ cam quýt; trần bì.
陳朝 ちんちょう チャンちょう
nhà Trần ( triều đại của Việt Nam)
陳情 ちんじょう
lời thỉnh cầu; kiến nghị
陳弁 ちんべん
sự phân trần.
陳述 ちんじゅつ
lời tuyên bố; trần thuật
開陳 かいちん
bắt đầu phát biểu; bắt đầu bày tỏ (quan điểm)