Các từ liên quan tới 陸奥国の式内社一覧
内陸国 ないりくこく
Đất nước nằm sâu trong lục địa, không có đường bờ biển
式内社 しきないしゃ
shrine listed in the Engi-Shiki
奥社 おくしゃ
rear shrine (located behind the main shrine, but dedicated to the same deity)
内覧 ないらん
Việc xem xét một cách bí mật; việc xem xét một cách không chính thức
内奥 ないおう
chỗ sâu, nơi tận cùng, nơi sâu thẳm (trong tâm hồn...)
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
内陸 ないりく
nội địa; đất liền
国内公社債 こくないこーしゃさい
công trái và trái phiếu công ty nội địa