Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被服 ひふく
quần áo; trang phục.
軍服 ぐんぷく
quân phục.
陸軍 りくぐん
lục quân
海軍工廠 かいぐんこうしょう
naval arsenal, naval shipyard
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
被服費 ひふくひ
chi phí quần áo
陸軍省 りくぐんしょう
bộ quốc phòng
米陸軍 べいりくぐん
chúng ta quân đội