Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 集光力
集光 しゅうこう
làm đặc lại, nói cô đọng; viết súc tích
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
光力 こうりょく ひかりりょく
cường độ ánh sáng
集光器 しゅうこうき
bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.