Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雑草群落
雑草 ざっそう
cỏ dại.
群落 ぐんらく
các cộng đồng (nhiều làng xóm); cụm [bụi] cây
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
雑草防除 ざっそーぼーじょ
sự phòng trừ cỏ dại
雑草抜き ざっそうぬき
nhổ cỏ dại