電子商取引
でんししょうとりひき
☆ Danh từ
Thương mại Điện tử
電子商取引
に
参入
するかしないか。そんなことは
過去
の
問題
だ
小売店
として
生
き
残
るためには
インターネット上
にも
店
を
出
すしかない
Tham gia thương mại điện tử hay không? Điều này đã từng là câu hỏi. Chỉ còn cách đưa cửa hàng lên Internet vì sự tồn tại của các cửa hàng bán lẻ.
電子商取引
とそれが
アメリカ
の
買
い
物
の
仕方
をどう
変
えているかについての
リポート
Bản báo cáo về thương mại điện tử và nó đang làm phương thức mua sắm ở Mỹ thay đổi như thế nào. .

電子商取引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電子商取引
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
電子商取引ネットワーク でんししょうとりひきねっとわーく
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử