電子商取引ネットワーク
でんししょうとりひきねっとわーく
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
Mạng lưới Thương mại Điện tử
効果的
な
電子商取引ネットワーク
を
構築
する
Xây dựng một mạng lưới giao dịch thương mại điện tử hiệu quả. .

電子商取引ネットワーク được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 電子商取引ネットワーク
電子商取引ネットワーク
でんししょうとりひきねっとわーく
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
でんししょうとりひきねっとわーく
電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
Các từ liên quan tới 電子商取引ネットワーク
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
電子商取引 でんししょうとりひき
Thương mại Điện tử
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
でんしメール 電子メール
E-mail; thư điện tử