Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
電気回路 でんきかいろ
mạch điện
電子回路 でんしかいろ
Mạch điện tử
電源 でんげん
nguồn điện; nút power (ở TV)
電気回路ブレーカー でんきかいろブレーカー
(điện học) cái ngắt
回路 かいろ
mạch kín; mạch đóng
電路 でんろ
Mạch điện
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.