Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
静かな しずかな
điềm tĩnh
静か しずか
yên tĩnh, yên lặng
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
静かになる しずかになる
im bặt.
物静か ものしずか
yên tĩnh, vắng vẻ; điềm tĩnh, từ tốn (cách nói chuyện, tính cách...)
静かに しずかに
khẽ
心静か こころしずか
bình tĩnh, thanh thản, yên bình