非協定運賃
ひきょうていうんちん
Suất cước ngoài hiệp hội.

非協定運賃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非協定運賃
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
運賃 うんちん
cước
定期船運賃 ていきせんうんちん
cước tàu chợ
定期船の運賃 ていきせんのうんちん
bến cảng tàu chợ.
定期背運賃率 ていきせうんちんりつ
cước tàu chợ.