Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 音楽少女
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
女楽 おんながく じょがく
music performed by women
音楽 おんがく
âm nhạc; nhạc
楽音 がくおん
nhạc âm, âm thanh có nhạc điệu
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ