願ってもない
ねがってもない
☆ Cụm từ, adj-i
Cơ hội không ngờ

願ってもない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 願ってもない
思ってもいない おもってもいない
không lường trước được, bất ngờ
泣いても笑っても ないてもわらっても
dở khóc dở cười
思っても見ない おもってもみない
bất ngờ, không lường trước được, không thể tưởng tượng
尚以て なおもって
hơn thế nữa
居ても立ってもいられない いてもたってもいられない
không thể ngồi yên
成ってない なってない なっていない
không chấp nhận được; không tốt
何と言っても なんといっても
Dù nói gì đi nữa
降っても照っても ふってもてっても
mưa hoặc tỏa sáng