Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風神界逅
邂逅 かいこう
cuộc gặp gỡ tình cờ/ngẫu nhiên
神風 かみかぜ しんぷう かむかぜ
kamikaze (tên một đội quân cảm tử)
風神 ふうしん ふうじん かぜかみ
thần gió.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
精神界 せいしんかい
thế giới tinh thần
風の神 かぜのかみ
thần gió
神風タクシー かみかぜタクシー
kamikaze taxi (1960s term for taxis that fail to heed traffic regulations)
精神世界 せいしんせかい
thế giới tinh thần