Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
輪 りん わ
bánh xe
飛 ひ
bịp (shogi)
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
菌輪 きんりん
vòng tròn nấm, hiện tượng những cây nấm mọc thành vòng tròn, vòng tròn nấm tiên