Các từ liên quan tới 食いしん坊がやってきた
食いしん坊 くいしんぼう くいしんぼ
Người tham ăn; người phàm ăn.
坊や ぼうや
cậu bé
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
言いやがって いいやがって
đừng nói chuyện thừa thãi
きかん坊 きかんぼう
đứa trẻ tinh nghịch
規約に従って きやくにしたがって
theo như các quy tắc
乞食坊主 こじきぼうず こつじきぼうず
thầy tu, thầy tăng
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.