Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食用
しょくよう
có thể ăn được, vật ăn được, thức ăn
食用菌 しょくようきん
nấm ăn được
貝(食用) かい(しょくよー)
động vật có vỏ (nghêu sò ốc hến)
食用花 しょくようか
hoa sử dụng trong món ăn
食用油 しょくようあぶら
dầu ăn.
食用菊 しょくようぎく
loại hoa cúc có thể ăn được
食用蛙 しょくようがえる しょくようガエル
các loại ếch có thể ăn được
食用色素 しょくようしきそ
màu thực phẩm, phụ gia màu
検食用容器 けんしょくようようき
dụng cụ dụng đề đựng thực phẩm
「THỰC DỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích