Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飯野中継局
中継局 ちゅうけいきょく
đài tiếp âm
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
中飯 ちゅうはん
bữa ăn giữa trưa.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
中継 ちゅうけい
truyền thanh; truyền hình
野中 のなか
1. ở giữa cánh đồng 2. tên một dòng họ
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.