Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 香櫨園
香櫨園川雲雀貝 こうろえんかわひばりがい コウロエンカワヒバリガイ
Xenostrobus securis (loài hến nước mặn)
夏櫨 なつはぜ ナツハゼ
Vaccinium oldhamii (một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam)
黄櫨 はぜのき はぜ はじ こうろ はにし ハゼノキ ハゼ
cá bống
山櫨 やまはぜ
Cây sơn tra núi; sơn tra rừng (Toxicodendron succedaneum)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
櫨の木 はぜのき
cây sơn
香香 こうこう
dầm giấm những rau
常磐黄櫨 ときわはぜ トキワハゼ
Japanese mazus (Mazus pumilus)