香盤表
こうばんひょう「HƯƠNG BÀN BIỂU」
☆ Danh từ
Danh sách diễn viên

香盤表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 香盤表
香盤 こうばん
mâm nhang, lư hương
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
常香盤 じょうこうばん
incense clock (marks time with a smouldering train of incense)
香盤時計 こうばんどけい
đồng hồ hương, đồng hồ nhang
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
香香 こうこう
dầm giấm những rau
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.